biên cảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên cảnh+
- (cũ) như biên giới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên cảnh"
- Những từ có chứa "biên cảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobeliaceous compiling program frontier fabian unedited subeditor conterminal dien bien phu border side-line more...
Lượt xem: 572